Bảng giá vàng tổng hợp mới nhất hôm nay ngày 05/03/2021
# | Loại(VNĐ/lượng) | Công ty | Mua | Bán |
---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội SJC sjc
|
sjc |
55.100.000
-500.000
|
55.520.000
-500.000
|
2 | Hồ Chí Minh SJC sjc
|
sjc |
55.100.000
-500.000
|
55.500.000
-500.000
|
3 | Đà Nẵng SJC sjc
|
sjc |
55.100.000
-500.000
|
55.520.000
-500.000
|
4 | Huế SJC sjc
|
sjc |
55.070.000
-500.000
|
55.530.000
-500.000
|
5 | Nha Trang SJC sjc
|
sjc |
55.100.000
-500.000
|
55.520.000
-500.000
|
6 | Biên Hòa SJC sjc
|
sjc |
55.100.000
-500.000
|
55.500.000
-500.000
|
7 | Bạc Liêu SJC sjc
|
sjc |
55.100.000
-500.000
|
55.520.000
-500.000
|
8 | Bình Phước SJC sjc
|
sjc |
55.080.000
-500.000
|
55.520.000
-500.000
|
9 | Cà Mau SJC sjc
|
sjc |
55.100.000
-500.000
|
55.520.000
-500.000
|
10 | Hạ Long SJC sjc
|
sjc |
55.080.000
-500.000
|
55.520.000
-500.000
|
11 | Long Xuyên SJC sjc
|
sjc |
55.120.000
-500.000
|
55.550.000
-500.000
|
12 | Miền Tây SJC sjc
|
sjc |
55.100.000
-500.000
|
55.500.000
-500.000
|
13 | Phan Rang SJC sjc
|
sjc |
55.080.000
-500.000
|
55.520.000
-500.000
|
14 | Quảng Nam SJC sjc
|
sjc |
55.080.000
-500.000
|
55.520.000
-500.000
|
15 | Quãng Ngãi SJC sjc
|
sjc |
55.100.000
-500.000
|
55.500.000
-500.000
|
16 | Quy Nhơn SJC sjc
|
sjc |
55.080.000
-500.000
|
55.520.000
-500.000
|
17 | Hồ Chí Minh Nhẫn SJC 0,5 chỉ sjc
|
sjc |
52.350.000
-450.000
|
53.050.000
-450.000
|
18 | Hồ Chí Minh Nhẫn SJC 1;2;5 chỉ sjc
|
sjc |
52.350.000
-450.000
|
52.950.000
-450.000
|
19 | Hồ Chí Minh Nữ trang 41,7 sjc
|
sjc |
20.149.000
-188.000
|
22.149.000
-188.000
|
20 | Hồ Chí Minh Nữ trang 58,3 sjc
|
sjc |
28.906.000
-263.000
|
30.906.000
-263.000
|
21 | Hồ Chí Minh Nữ trang 75 sjc
|
sjc |
37.716.000
-338.000
|
39.716.000
-338.000
|
22 | Hồ Chí Minh Nữ trang 99 sjc
|
sjc |
51.228.000
-445.000
|
52.228.000
-445.000
|
23 | Hồ Chí Minh Nữ trang 99.99 sjc
|
sjc |
52.050.000
-450.000
|
52.750.000
-450.000
|
24 | Hà Nội SJC btmc
|
btmc |
55.120.000
-490.000
|
55.490.000
-450.000
|
25 | Hà Nội VRTL Bản vàng đắc lộc btmc
|
btmc |
55.520.000
0
|
56.220.000
0
|
26 | Hà Nội VRTL Nhẫn tròn trơn btmc
|
btmc |
52.630.000
-410.000
|
53.280.000
-410.000
|
27 | Hà Nội VRTL trang sức btmc
|
btmc |
52.050.000
-400.000
|
53.150.000
-400.000
|
28 | Hà Nội VRTL Vàng miếng btmc
|
btmc |
52.630.000
-410.000
|
53.280.000
-410.000
|
29 | Hà Nội Vàng BTMC Trang sức btmc
|
btmc |
51.950.000
-400.000
|
53.050.000
-400.000
|
30 | Hà Nội SJC pnj
|
pnj |
55.000.000
-600.000
|
55.500.000
-500.000
|
31 | Hồ Chí Minh SJC pnj
|
pnj |
55.000.000
-600.000
|
55.500.000
-500.000
|
32 | Hồ Chí Minh Vàng PNJ pnj
|
pnj |
52.600.000
-400.000
|
54.300.000
-500.000
|
33 | Hồ Chí Minh Vàng 14K pnj
|
pnj |
29.580.000
-230.000
|
30.980.000
-230.000
|
34 | Hồ Chí Minh Vàng 18K pnj
|
pnj |
38.280.000
-300.000
|
39.680.000
-300.000
|
35 | Hồ Chí Minh Vàng 24K pnj
|
pnj |
51.900.000
-400.000
|
52.700.000
-400.000
|
36 | Hà Nội SJC phuquy
|
phuquy |
55.100.000
-500.000
|
55.500.000
-450.000
|
37 | Hà Nội Nhẫn tròn trơn 999.9 phuquy
|
phuquy |
52.300.000
-500.000
|
53.000.000
-600.000
|
38 | Hà Nội Vàng thị trường 999 phuquy
|
phuquy |
51.400.000
-600.000
|
52.800.000
-600.000
|
39 | Hà Nội Vàng 999 phuquy
|
phuquy |
51.800.000
-600.000
|
52.800.000
-600.000
|
40 | Hà Nội Vàng thị trường 99 phuquy
|
phuquy |
50.900.000
-650.000
|
52.300.000
-650.000
|
41 | Hà Nội Vàng thị trường 9999 phuquy
|
phuquy |
51.500.000
-600.000
|
52.900.000
-600.000
|
42 | Hà Nội Thần Tài PQ phuquy
|
phuquy |
52.100.000
-600.000
|
52.900.000
-700.000
|
43 | Hà Nội SJN phuquy
|
phuquy |
54.700.000
-500.000
|
55.500.000
-450.000
|
44 | Hà Nội Vàng trang sức 99 phuquy
|
phuquy |
51.450.000
-500.000
|
52.450.000
-500.000
|
45 | Hà Nội Vàng 9999 phuquy
|
phuquy |
51.900.000
-600.000
|
52.900.000
-600.000
|
46 | Hà Nội SJC doji
|
doji |
54.950.000
-600.000
|
55.500.000
-550.000
|
47 | Hồ Chí Minh SJC doji
|
doji |
55.050.000
-550.000
|
55.550.000
-450.000
|
48 | Đà Nẵng SJC doji
|
doji |
55.050.000
-450.000
|
55.600.000
-500.000
|
49 | Cần Thơ SJC doji
|
doji |
55.050.000
-550.000
|
55.550.000
-450.000
|
50 | Hà Nội Vàng 9999 doji
|
doji |
52.200.000
-450.000
|
52.650.000
-350.000
|
51 | Hà Nội Vàng 999 doji
|
doji |
52.100.000
-450.000
|
52.550.000
-350.000
|
52 | Hà Nội Kim Tý doji
|
doji |
55.800.000
0
|
56.400.000
0
|
53 | Hà Nội Kim Thần Tài doji
|
doji |
54.950.000
-600.000
|
55.500.000
-550.000
|
54 | Hồ Chí Minh Kim Thần Tài doji
|
doji |
55.050.000
-550.000
|
55.550.000
-450.000
|
55 | Đà Nẵng Kim Thần Tài doji
|
doji |
55.050.000
-450.000
|
55.600.000
-500.000
|
56 | Hà Nội SJC eximb
|
eximb |
55.000.000
-650.000
|
55.300.000
-550.000
|
57 | Hà Nội SJC ajc
|
ajc |
55.300.000
-100.000
|
56.000.000
-100.000
|