Giá Vàng Hôm Nay
Cập nhật lúc 15:02 ngày 27/09/2023
Bảng giá vàng online hôm nay trực tiếp lúc 15:02 ngày 27/09/2023
# | Loại(VNĐ/lượng) | Công ty | Mua | Bán |
---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội Vàng SJC SJC | SJC | 68.100.000 0 | 68.820.000 0 |
2 | Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG SJC | SJC | 67.000.000 0 | 67.600.000 0 |
3 | Đà Nẵng Vàng SJC SJC | SJC | 68.100.000 0 | 68.820.000 0 |
4 | Nha Trang Vàng SJC SJC | SJC | 68.100.000 0 | 68.820.000 0 |
5 | Huế Vàng SJC SJC | SJC | 68.070.000 0 | 66.830.000 0 |
6 | Hạ Long Vàng SJC SJC | SJC | 68.080.000 0 | 68.820.000 0 |
7 | Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG SJC | SJC | 68.100.000 0 | 68.800.000 0 |
8 | Long Xuyên Vàng SJC SJC | SJC | 68.100.000 0 | 68.800.000 0 |
9 | Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ SJC | SJC | 56.600.000 -200.000 | 57.550.000 -200.000 |
10 | Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ SJC | SJC | 56.600.000 -200.000 | 57.650.000 -200.000 |
11 | Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99,99% SJC | SJC | 56.450.000 -200.000 | 57.250.000 -200.000 |
12 | Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99% SJC | SJC | 55.483.000 -198.000 | 56.683.000 -198.000 |
13 | Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 75% SJC | SJC | 41.092.000 -150.000 | 43.092.000 -150.000 |
14 | Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 58,3% SJC | SJC | 31.530.000 -117.000 | 33.530.000 -117.000 |
15 | Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 41,7% SJC | SJC | 22.026.000 -83.000 | 24.026.000 -83.000 |
16 | Cà Mau Vàng SJC SJC | SJC | 68.100.000 0 | 68.820.000 0 |
17 | Bình Phước Vàng SJC SJC | SJC | 66.080.000 0 | 66.820.000 0 |
18 | Biên Hòa Vàng SJC SJC | SJC | 68.100.000 0 | 68.800.000 0 |
19 | Miền Tây Vàng SJC SJC | SJC | 66.650.000 0 | 68.820.000 0 |
20 | Quãng Ngãi Vàng SJC SJC | SJC | 68.100.000 0 | 68.800.000 0 |
21 | Bạc Liêu Vàng SJC SJC | SJC | 68.120.000 0 | 68.850.000 0 |
22 | Quy Nhơn Vàng SJC SJC | SJC | 68.100.000 0 | 68.820.000 0 |
23 | Phan Rang Vàng SJC SJC | SJC | 68.080.000 0 | 68.820.000 0 |
24 | Quảng Nam Vàng SJC SJC | SJC | 68.080.000 0 | 68.820.000 0 |
25 | Hà Nội VÀNG TRANG SỨC 99.9 btmc | btmc | 51.750.000 0 | 52.750.000 0 |
26 | Hà Nội VÀNG TRANG SỨC 999.9 btmc | btmc | 51.850.000 0 | 52.850.000 0 |
27 | Hà Nội VÀNG MIẾNG SJC btmc | btmc | 68.070.000 -50.000 | 68.680.000 -50.000 |
28 | Hà Nội QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG btmc | btmc | 56.820.000 -170.000 | 57.720.000 -170.000 |
29 | Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 btmc | btmc | 56.450.000 -200.000 | 57.550.000 -200.000 |
30 | Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 btmc | btmc | 56.350.000 -200.000 | 57.450.000 -200.000 |
31 | Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VRTL 999.9 btmc | btmc | 51.850.000 0 | 52.850.000 0 |
32 | Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VRTL 99.9 btmc | btmc | 51.750.000 0 | 52.750.000 0 |
33 | Hà Nội NHẪN TRÒN TRƠN btmc | btmc | 56.820.000 -170.000 | 57.720.000 -170.000 |
34 | Hà Nội VÀNG MIẾNG VRTL btmc | btmc | 56.820.000 -170.000 | 57.720.000 -170.000 |
35 | Hà Nội SJC PNJ | PNJ | 68.100.000 0 | 68.800.000 0 |
36 | Miền Tây PNJ PNJ | PNJ | 56.800.000 -150.000 | 57.800.000 -150.000 |
37 | Giá vàng nữ trang Nữ trang 18K PNJ | PNJ | 41.800.000 -150.000 | 43.200.000 -150.000 |
38 | Đà Nẵng SJC PNJ | PNJ | 68.100.000 0 | 68.800.000 0 |
39 | Đà Nẵng PNJ PNJ | PNJ | 56.800.000 -150.000 | 57.800.000 -150.000 |
40 | Hà Nội PNJ PNJ | PNJ | 56.800.000 -150.000 | 57.800.000 -150.000 |
41 | TPHCM SJC PNJ | PNJ | 68.100.000 0 | 68.800.000 0 |
42 | TPHCM PNJ PNJ | PNJ | 56.800.000 -150.000 | 57.800.000 -150.000 |
43 | Miền Tây SJC PNJ | PNJ | 68.300.000 0 | 68.800.000 0 |
44 | Giá vàng nữ trang Nữ trang 24K PNJ | PNJ | 56.600.000 -200.000 | 57.400.000 -200.000 |
45 | Giá vàng nữ trang Nữ trang 14K PNJ | PNJ | 32.330.000 -120.000 | 33.730.000 -120.000 |
46 | Giá vàng nữ trang Nữ trang 10K PNJ | PNJ | 22.630.000 -80.000 | 24.030.000 -80.000 |
47 | Hà Nội DOJI DOJI | DOJI | 68.000.000 -100.000 | 68.800.000 -100.000 |
48 | Hồ Chí Minh DOJI DOJI | DOJI | 68.100.000 +100.000 | 68.800.000 0 |
49 | Đà Nẵng DOJI DOJI | DOJI | 68.000.000 -100.000 | 68.800.000 -100.000 |
50 | Cần Thơ DOJI DOJI | DOJI | 68.000.000 -100.000 | 68.800.000 -100.000 |
51 | Hà Nội 24K Phú Quý | Phú Quý | 56.200.000 -150.000 | 57.300.000 -150.000 |
52 | Hà Nội SJC Phú Quý | Phú Quý | 68.000.000 -50.000 | 68.700.000 -50.000 |
53 | Hà Nội SJN Phú Quý | Phú Quý | 66.050.000 0 | 67.050.000 0 |
54 | Hà Nội NPQ Phú Quý | Phú Quý | 56.400.000 -150.000 | 57.400.000 -150.000 |
55 | Hà Nội TPQ Phú Quý | Phú Quý | 56.400.000 -150.000 | 57.400.000 -150.000 |
56 | Hà Nội CNG Phú Quý | Phú Quý | 56.400.000 -150.000 | 57.400.000 -150.000 |
57 | Hà Nội 999 Phú Quý | Phú Quý | 56.100.000 -150.000 | 57.200.000 -150.000 |
Bảng giá vàng SJC hôm nay trực tiếp lúc 15:02 ngày 27/09/2023
# | Loại(VNĐ/lượng) | Công ty | Mua | Bán |
---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội Vàng SJC SJC | SJC | 68.100.000 0 | 68.820.000 0 |
2 | Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG SJC | SJC | 67.000.000 0 | 67.600.000 0 |
3 | Đà Nẵng Vàng SJC SJC | SJC | 68.100.000 0 | 68.820.000 0 |
4 | Nha Trang Vàng SJC SJC | SJC | 68.100.000 0 | 68.820.000 0 |
5 | Huế Vàng SJC SJC | SJC | 68.070.000 0 | 66.830.000 0 |
6 | Hạ Long Vàng SJC SJC | SJC | 68.080.000 0 | 68.820.000 0 |
7 | Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG SJC | SJC | 68.100.000 0 | 68.800.000 0 |
8 | Long Xuyên Vàng SJC SJC | SJC | 68.100.000 0 | 68.800.000 0 |
9 | Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ SJC | SJC | 56.600.000 -200.000 | 57.550.000 -200.000 |
10 | Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ SJC | SJC | 56.600.000 -200.000 | 57.650.000 -200.000 |
11 | Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99,99% SJC | SJC | 56.450.000 -200.000 | 57.250.000 -200.000 |
12 | Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99% SJC | SJC | 55.483.000 -198.000 | 56.683.000 -198.000 |
13 | Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 75% SJC | SJC | 41.092.000 -150.000 | 43.092.000 -150.000 |
14 | Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 58,3% SJC | SJC | 31.530.000 -117.000 | 33.530.000 -117.000 |
15 | Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 41,7% SJC | SJC | 22.026.000 -83.000 | 24.026.000 -83.000 |
16 | Cà Mau Vàng SJC SJC | SJC | 68.100.000 0 | 68.820.000 0 |
17 | Bình Phước Vàng SJC SJC | SJC | 66.080.000 0 | 66.820.000 0 |
18 | Biên Hòa Vàng SJC SJC | SJC | 68.100.000 0 | 68.800.000 0 |
19 | Miền Tây Vàng SJC SJC | SJC | 66.650.000 0 | 68.820.000 0 |
20 | Quãng Ngãi Vàng SJC SJC | SJC | 68.100.000 0 | 68.800.000 0 |
21 | Bạc Liêu Vàng SJC SJC | SJC | 68.120.000 0 | 68.850.000 0 |
22 | Quy Nhơn Vàng SJC SJC | SJC | 68.100.000 0 | 68.820.000 0 |
23 | Phan Rang Vàng SJC SJC | SJC | 68.080.000 0 | 68.820.000 0 |
24 | Quảng Nam Vàng SJC SJC | SJC | 68.080.000 0 | 68.820.000 0 |
Để xem chi tiết, biểu đồ, tra cứu lịch sử giá tất cả các loại vàng SJC
Xem tại đâyBảng giá vàng btmc hôm nay trực tiếp lúc 15:02 ngày 27/09/2023
# | Loại(VNĐ/lượng) | Công ty | Mua | Bán |
---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội VÀNG TRANG SỨC 99.9 btmc | btmc | 51.750.000 0 | 52.750.000 0 |
2 | Hà Nội VÀNG TRANG SỨC 999.9 btmc | btmc | 51.850.000 0 | 52.850.000 0 |
3 | Hà Nội VÀNG MIẾNG SJC btmc | btmc | 68.070.000 -50.000 | 68.680.000 -50.000 |
4 | Hà Nội QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG btmc | btmc | 56.820.000 -170.000 | 57.720.000 -170.000 |
5 | Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 btmc | btmc | 56.450.000 -200.000 | 57.550.000 -200.000 |
6 | Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 btmc | btmc | 56.350.000 -200.000 | 57.450.000 -200.000 |
7 | Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VRTL 999.9 btmc | btmc | 51.850.000 0 | 52.850.000 0 |
8 | Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VRTL 99.9 btmc | btmc | 51.750.000 0 | 52.750.000 0 |
9 | Hà Nội NHẪN TRÒN TRƠN btmc | btmc | 56.820.000 -170.000 | 57.720.000 -170.000 |
10 | Hà Nội VÀNG MIẾNG VRTL btmc | btmc | 56.820.000 -170.000 | 57.720.000 -170.000 |
Để xem chi tiết, biểu đồ, tra cứu lịch sử giá tất cả các loại vàng Bảo Tín Minh Châu
Xem tại đâyBảng giá vàng PNJ hôm nay trực tiếp lúc 15:02 ngày 27/09/2023
# | Loại(VNĐ/lượng) | Công ty | Mua | Bán |
---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội SJC PNJ | PNJ | 68.100.000 0 | 68.800.000 0 |
2 | Miền Tây PNJ PNJ | PNJ | 56.800.000 -150.000 | 57.800.000 -150.000 |
3 | Giá vàng nữ trang Nữ trang 18K PNJ | PNJ | 41.800.000 -150.000 | 43.200.000 -150.000 |
4 | Đà Nẵng SJC PNJ | PNJ | 68.100.000 0 | 68.800.000 0 |
5 | Đà Nẵng PNJ PNJ | PNJ | 56.800.000 -150.000 | 57.800.000 -150.000 |
6 | Hà Nội PNJ PNJ | PNJ | 56.800.000 -150.000 | 57.800.000 -150.000 |
7 | TPHCM SJC PNJ | PNJ | 68.100.000 0 | 68.800.000 0 |
8 | TPHCM PNJ PNJ | PNJ | 56.800.000 -150.000 | 57.800.000 -150.000 |
9 | Miền Tây SJC PNJ | PNJ | 68.300.000 0 | 68.800.000 0 |
10 | Giá vàng nữ trang Nữ trang 24K PNJ | PNJ | 56.600.000 -200.000 | 57.400.000 -200.000 |
11 | Giá vàng nữ trang Nữ trang 14K PNJ | PNJ | 32.330.000 -120.000 | 33.730.000 -120.000 |
12 | Giá vàng nữ trang Nữ trang 10K PNJ | PNJ | 22.630.000 -80.000 | 24.030.000 -80.000 |
Để xem chi tiết, biểu đồ, tra cứu lịch sử giá tất cả các loại vàng PNJ
Xem tại đâyBảng giá vàng DOJI hôm nay trực tiếp lúc 15:02 ngày 27/09/2023
# | Loại(VNĐ/lượng) | Công ty | Mua | Bán |
---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội DOJI DOJI | DOJI | 68.000.000 -100.000 | 68.800.000 -100.000 |
2 | Hồ Chí Minh DOJI DOJI | DOJI | 68.100.000 +100.000 | 68.800.000 0 |
3 | Đà Nẵng DOJI DOJI | DOJI | 68.000.000 -100.000 | 68.800.000 -100.000 |
4 | Cần Thơ DOJI DOJI | DOJI | 68.000.000 -100.000 | 68.800.000 -100.000 |
Để xem chi tiết, biểu đồ, tra cứu lịch sử giá tất cả các loại vàng DOJI
Xem tại đâyBảng giá vàng Phú Quý hôm nay trực tiếp lúc 15:02 ngày 27/09/2023
# | Loại(VNĐ/lượng) | Công ty | Mua | Bán |
---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội 24K Phú Quý | Phú Quý | 56.200.000 -150.000 | 57.300.000 -150.000 |
2 | Hà Nội SJC Phú Quý | Phú Quý | 68.000.000 -50.000 | 68.700.000 -50.000 |
3 | Hà Nội SJN Phú Quý | Phú Quý | 66.050.000 0 | 67.050.000 0 |
4 | Hà Nội NPQ Phú Quý | Phú Quý | 56.400.000 -150.000 | 57.400.000 -150.000 |
5 | Hà Nội TPQ Phú Quý | Phú Quý | 56.400.000 -150.000 | 57.400.000 -150.000 |
6 | Hà Nội CNG Phú Quý | Phú Quý | 56.400.000 -150.000 | 57.400.000 -150.000 |
7 | Hà Nội 999 Phú Quý | Phú Quý | 56.100.000 -150.000 | 57.200.000 -150.000 |
Để xem chi tiết, biểu đồ, tra cứu lịch sử giá tất cả các loại vàng Phú Quý
Xem tại đâyBiểu đồ giá vàng hôm nay
Tra cứu giá vàng

Cung cấp dữ liệu về giá vàng mới nhất trong ngày từ các thương hiệu uy tín trong nước dưới dạng bảng và biểu đồ trực quan

Mang đến các thông tin dự báo về thị trường vàng trong nước và quốc tế để giúp nhà đầu tư đưa ra các quyết định phù hợp

Giúp độc giả truy xuất dữ liệu giá vàng trong quá khứ để làm cơ sở tham chiếu, ước tính lãi lỗ của các loại vàng đang nắm giữ