Bảng giá vàng tổng hợp mới nhất hôm nay ngày 11/04/2021
# | Loại(VNĐ/lượng) | Công ty | Mua | Bán |
---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội SJC sjc
|
sjc |
54.800.000
0
|
55.270.000
0
|
2 | Hồ Chí Minh SJC sjc
|
sjc |
54.800.000
0
|
55.250.000
0
|
3 | Đà Nẵng SJC sjc
|
sjc |
54.800.000
0
|
55.270.000
0
|
4 | Huế SJC sjc
|
sjc |
54.770.000
0
|
55.280.000
0
|
5 | Nha Trang SJC sjc
|
sjc |
54.800.000
0
|
55.270.000
0
|
6 | Biên Hòa SJC sjc
|
sjc |
54.800.000
0
|
55.250.000
0
|
7 | Bạc Liêu SJC sjc
|
sjc |
54.800.000
0
|
55.270.000
0
|
8 | Bình Phước SJC sjc
|
sjc |
54.780.000
0
|
55.270.000
0
|
9 | Cà Mau SJC sjc
|
sjc |
54.800.000
0
|
55.270.000
0
|
10 | Hạ Long SJC sjc
|
sjc |
54.780.000
0
|
55.270.000
0
|
11 | Long Xuyên SJC sjc
|
sjc |
54.820.000
0
|
55.300.000
0
|
12 | Miền Tây SJC sjc
|
sjc |
54.800.000
0
|
55.250.000
0
|
13 | Phan Rang SJC sjc
|
sjc |
54.780.000
0
|
55.270.000
0
|
14 | Quảng Nam SJC sjc
|
sjc |
54.780.000
0
|
55.270.000
0
|
15 | Quãng Ngãi SJC sjc
|
sjc |
54.800.000
0
|
55.250.000
0
|
16 | Quy Nhơn SJC sjc
|
sjc |
54.780.000
0
|
55.270.000
0
|
17 | Hồ Chí Minh Nhẫn SJC 0,5 chỉ sjc
|
sjc |
50.750.000
0
|
51.450.000
0
|
18 | Hồ Chí Minh Nhẫn SJC 1;2;5 chỉ sjc
|
sjc |
50.750.000
0
|
51.350.000
0
|
19 | Hồ Chí Minh Nữ trang 41,7 sjc
|
sjc |
19.440.000
0
|
21.440.000
0
|
20 | Hồ Chí Minh Nữ trang 58,3 sjc
|
sjc |
27.915.000
0
|
29.915.000
0
|
21 | Hồ Chí Minh Nữ trang 75 sjc
|
sjc |
36.441.000
0
|
38.441.000
0
|
22 | Hồ Chí Minh Nữ trang 99 sjc
|
sjc |
49.545.000
0
|
50.545.000
0
|
23 | Hồ Chí Minh Nữ trang 99.99 sjc
|
sjc |
50.350.000
0
|
51.050.000
0
|
24 | Hà Nội SJC btmc
|
btmc |
54.910.000
0
|
55.180.000
0
|
25 | Hà Nội VRTL Bản vàng đắc lộc btmc
|
btmc |
55.520.000
0
|
56.220.000
0
|
26 | Hà Nội VRTL Nhẫn tròn trơn btmc
|
btmc |
50.860.000
+30.000
|
51.460.000
+30.000
|
27 | Hà Nội VRTL trang sức btmc
|
btmc |
50.200.000
0
|
51.300.000
0
|
28 | Hà Nội VRTL Vàng miếng btmc
|
btmc |
50.860.000
+30.000
|
51.460.000
+30.000
|
29 | Hà Nội Vàng BTMC Trang sức btmc
|
btmc |
50.100.000
0
|
51.200.000
0
|
30 | Hà Nội SJC pnj
|
pnj |
54.850.000
0
|
55.250.000
0
|
31 | Hồ Chí Minh SJC pnj
|
pnj |
54.850.000
0
|
55.250.000
0
|
32 | Hồ Chí Minh Vàng PNJ pnj
|
pnj |
52.350.000
0
|
53.050.000
0
|
33 | Hồ Chí Minh Vàng 14K pnj
|
pnj |
28.610.000
0
|
30.010.000
0
|
34 | Hồ Chí Minh Vàng 18K pnj
|
pnj |
37.040.000
0
|
38.440.000
0
|
35 | Hồ Chí Minh Vàng 24K pnj
|
pnj |
50.250.000
0
|
51.050.000
0
|
36 | Hà Nội SJC phuquy
|
phuquy |
54.900.000
0
|
55.200.000
0
|
37 | Hà Nội Vàng 9999 phuquy
|
phuquy |
50.150.000
0
|
51.150.000
0
|
38 | Hà Nội SJN phuquy
|
phuquy |
54.500.000
0
|
55.200.000
0
|
39 | Hà Nội Thần Tài PQ phuquy
|
phuquy |
50.550.000
0
|
51.350.000
0
|
40 | Hà Nội Vàng thị trường 999 phuquy
|
phuquy |
49.750.000
0
|
51.050.000
0
|
41 | Hà Nội Vàng trang sức 99 phuquy
|
phuquy |
49.650.000
0
|
50.650.000
0
|
42 | Hà Nội Vàng 999 phuquy
|
phuquy |
50.050.000
0
|
51.050.000
0
|
43 | Hà Nội Nhẫn tròn trơn 999.9 phuquy
|
phuquy |
50.700.000
0
|
51.400.000
0
|
44 | Hà Nội Vàng thị trường 99 phuquy
|
phuquy |
49.350.000
0
|
50.650.000
0
|
45 | Hà Nội Vàng thị trường 9999 phuquy
|
phuquy |
49.850.000
0
|
51.150.000
0
|
46 | Hà Nội SJC doji
|
doji |
54.800.000
0
|
55.250.000
0
|
47 | Hồ Chí Minh SJC doji
|
doji |
54.800.000
0
|
55.200.000
0
|
48 | Đà Nẵng SJC doji
|
doji |
54.800.000
0
|
55.250.000
0
|
49 | Cần Thơ SJC doji
|
doji |
54.800.000
0
|
55.200.000
0
|
50 | Hà Nội Vàng 9999 doji
|
doji |
50.600.000
0
|
50.950.000
0
|
51 | Hà Nội Vàng 999 doji
|
doji |
50.500.000
0
|
50.850.000
0
|
52 | Hà Nội Kim Tý doji
|
doji |
55.800.000
0
|
56.400.000
0
|
53 | Hà Nội Kim Thần Tài doji
|
doji |
54.800.000
0
|
55.250.000
0
|
54 | Hồ Chí Minh Kim Thần Tài doji
|
doji |
54.800.000
0
|
55.200.000
0
|
55 | Đà Nẵng Kim Thần Tài doji
|
doji |
54.800.000
0
|
55.250.000
0
|
56 | Hà Nội SJC eximb
|
eximb |
55.500.000
0
|
55.750.000
0
|
57 | Hà Nội SJC ajc
|
ajc |
54.850.000
0
|
55.350.000
0
|