Giá Vàng Hôm Nay
Cập nhật lúc 00:52 ngày 27/04/2024
Bảng giá vàng online hôm nay trực tiếp lúc 00:52 ngày 27/04/2024
# | Loại(VNĐ/lượng) | Công ty | Mua | Bán |
---|---|---|---|---|
1 | Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG SJC | SJC | 83.000.000 0 | 85.200.000 0 |
2 | Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ SJC | SJC | 73.800.000 0 | 75.500.000 0 |
3 | Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ SJC | SJC | 73.800.000 0 | 75.600.000 0 |
4 | Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99,99% SJC | SJC | 73.700.000 0 | 74.700.000 0 |
5 | Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99% SJC | SJC | 71.960.000 0 | 73.960.000 0 |
6 | Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 75% SJC | SJC | 53.681.000 0 | 56.181.000 0 |
7 | Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 58,3% SJC | SJC | 41.204.000 0 | 43.704.000 0 |
8 | Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 41,7% SJC | SJC | 28.803.000 0 | 31.303.000 0 |
9 | Biên Hòa Vàng SJC SJC | SJC | 81.800.000 0 | 83.800.000 0 |
10 | Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 btmc | btmc | 74.000.000 0 | 76.000.000 0 |
11 | Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 btmc | btmc | 73.900.000 0 | 75.900.000 0 |
12 | Hà Nội VÀNG MIẾNG VRTL btmc | btmc | 74.680.000 0 | 76.280.000 0 |
13 | Hà Nội NHẪN TRÒN TRƠN btmc | btmc | 74.680.000 0 | 76.280.000 0 |
14 | Hà Nội QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG btmc | btmc | 74.680.000 0 | 76.280.000 0 |
15 | Hà Nội VÀNG MIẾNG SJC btmc | btmc | 83.250.000 0 | 85.150.000 0 |
16 | Hà Nội SJC PNJ | PNJ | 83.000.000 0 | 85.200.000 0 |
17 | Giá vàng nữ trang Nữ trang 24K PNJ | PNJ | 73.700.000 0 | 74.500.000 0 |
18 | Giá vàng nữ trang Nữ trang 10K PNJ | PNJ | 29.740.000 0 | 31.140.000 0 |
19 | Giá vàng nữ trang Nữ trang 14K PNJ | PNJ | 42.330.000 0 | 43.730.000 0 |
20 | Giá vàng nữ trang Nữ trang 18K PNJ | PNJ | 54.630.000 0 | 56.030.000 0 |
21 | Miền Tây SJC PNJ | PNJ | 83.000.000 0 | 85.200.000 0 |
22 | Miền Tây PNJ PNJ | PNJ | 73.800.000 0 | 75.600.000 0 |
23 | Đà Nẵng SJC PNJ | PNJ | 83.000.000 0 | 85.200.000 0 |
24 | Đà Nẵng PNJ PNJ | PNJ | 73.800.000 0 | 75.600.000 0 |
25 | Hà Nội PNJ PNJ | PNJ | 73.800.000 0 | 75.600.000 0 |
26 | TPHCM SJC PNJ | PNJ | 83.000.000 0 | 85.200.000 0 |
27 | Tây Nguyên PNJ PNJ | PNJ | 73.800.000 0 | 75.600.000 0 |
28 | Tây Nguyên SJC PNJ | PNJ | 83.000.000 0 | 85.200.000 0 |
29 | Đông Nam Bộ PNJ PNJ | PNJ | 73.800.000 0 | 75.600.000 0 |
30 | Đông Nam Bộ SJC PNJ | PNJ | 83.000.000 0 | 85.200.000 0 |
31 | TPHCM PNJ PNJ | PNJ | 73.800.000 0 | 75.600.000 0 |
32 | Cần Thơ DOJI DOJI | DOJI | 82.600.000 0 | 84.800.000 0 |
33 | Đà Nẵng DOJI DOJI | DOJI | 82.600.000 0 | 84.800.000 0 |
34 | Hồ Chí Minh DOJI DOJI | DOJI | 82.600.000 0 | 84.800.000 0 |
35 | Hà Nội DOJI DOJI | DOJI | 82.600.000 0 | 84.800.000 0 |
Bảng giá vàng SJC hôm nay trực tiếp lúc 00:52 ngày 27/04/2024
# | Loại(VNĐ/lượng) | Công ty | Mua | Bán |
---|---|---|---|---|
1 | Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG SJC | SJC | 83.000.000 0 | 85.200.000 0 |
2 | Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ SJC | SJC | 73.800.000 0 | 75.500.000 0 |
3 | Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ SJC | SJC | 73.800.000 0 | 75.600.000 0 |
4 | Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99,99% SJC | SJC | 73.700.000 0 | 74.700.000 0 |
5 | Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99% SJC | SJC | 71.960.000 0 | 73.960.000 0 |
6 | Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 75% SJC | SJC | 53.681.000 0 | 56.181.000 0 |
7 | Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 58,3% SJC | SJC | 41.204.000 0 | 43.704.000 0 |
8 | Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 41,7% SJC | SJC | 28.803.000 0 | 31.303.000 0 |
9 | Biên Hòa Vàng SJC SJC | SJC | 81.800.000 0 | 83.800.000 0 |
Để xem chi tiết, biểu đồ, tra cứu lịch sử giá tất cả các loại vàng SJC
Xem tại đâyBảng giá vàng btmc hôm nay trực tiếp lúc 00:52 ngày 27/04/2024
# | Loại(VNĐ/lượng) | Công ty | Mua | Bán |
---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 btmc | btmc | 74.000.000 0 | 76.000.000 0 |
2 | Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 btmc | btmc | 73.900.000 0 | 75.900.000 0 |
3 | Hà Nội VÀNG MIẾNG VRTL btmc | btmc | 74.680.000 0 | 76.280.000 0 |
4 | Hà Nội NHẪN TRÒN TRƠN btmc | btmc | 74.680.000 0 | 76.280.000 0 |
5 | Hà Nội QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG btmc | btmc | 74.680.000 0 | 76.280.000 0 |
6 | Hà Nội VÀNG MIẾNG SJC btmc | btmc | 83.250.000 0 | 85.150.000 0 |
Để xem chi tiết, biểu đồ, tra cứu lịch sử giá tất cả các loại vàng Bảo Tín Minh Châu
Xem tại đâyBảng giá vàng PNJ hôm nay trực tiếp lúc 00:52 ngày 27/04/2024
# | Loại(VNĐ/lượng) | Công ty | Mua | Bán |
---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội SJC PNJ | PNJ | 83.000.000 0 | 85.200.000 0 |
2 | Giá vàng nữ trang Nữ trang 24K PNJ | PNJ | 73.700.000 0 | 74.500.000 0 |
3 | Giá vàng nữ trang Nữ trang 10K PNJ | PNJ | 29.740.000 0 | 31.140.000 0 |
4 | Giá vàng nữ trang Nữ trang 14K PNJ | PNJ | 42.330.000 0 | 43.730.000 0 |
5 | Giá vàng nữ trang Nữ trang 18K PNJ | PNJ | 54.630.000 0 | 56.030.000 0 |
6 | Miền Tây SJC PNJ | PNJ | 83.000.000 0 | 85.200.000 0 |
7 | Miền Tây PNJ PNJ | PNJ | 73.800.000 0 | 75.600.000 0 |
8 | Đà Nẵng SJC PNJ | PNJ | 83.000.000 0 | 85.200.000 0 |
9 | Đà Nẵng PNJ PNJ | PNJ | 73.800.000 0 | 75.600.000 0 |
10 | Hà Nội PNJ PNJ | PNJ | 73.800.000 0 | 75.600.000 0 |
11 | TPHCM SJC PNJ | PNJ | 83.000.000 0 | 85.200.000 0 |
12 | Tây Nguyên PNJ PNJ | PNJ | 73.800.000 0 | 75.600.000 0 |
13 | Tây Nguyên SJC PNJ | PNJ | 83.000.000 0 | 85.200.000 0 |
14 | Đông Nam Bộ PNJ PNJ | PNJ | 73.800.000 0 | 75.600.000 0 |
15 | Đông Nam Bộ SJC PNJ | PNJ | 83.000.000 0 | 85.200.000 0 |
16 | TPHCM PNJ PNJ | PNJ | 73.800.000 0 | 75.600.000 0 |
Để xem chi tiết, biểu đồ, tra cứu lịch sử giá tất cả các loại vàng PNJ
Xem tại đâyBảng giá vàng DOJI hôm nay trực tiếp lúc 00:52 ngày 27/04/2024
# | Loại(VNĐ/lượng) | Công ty | Mua | Bán |
---|---|---|---|---|
1 | Cần Thơ DOJI DOJI | DOJI | 82.600.000 0 | 84.800.000 0 |
2 | Đà Nẵng DOJI DOJI | DOJI | 82.600.000 0 | 84.800.000 0 |
3 | Hồ Chí Minh DOJI DOJI | DOJI | 82.600.000 0 | 84.800.000 0 |
4 | Hà Nội DOJI DOJI | DOJI | 82.600.000 0 | 84.800.000 0 |
Để xem chi tiết, biểu đồ, tra cứu lịch sử giá tất cả các loại vàng DOJI
Xem tại đâyBảng giá vàng Phú Quý hôm nay trực tiếp lúc 00:52 ngày 27/04/2024
# | Loại(VNĐ/lượng) | Công ty | Mua | Bán |
---|
Để xem chi tiết, biểu đồ, tra cứu lịch sử giá tất cả các loại vàng Phú Quý
Xem tại đâyBiểu đồ giá vàng hôm nay
Tra cứu giá vàng
Cung cấp dữ liệu về giá vàng mới nhất trong ngày từ các thương hiệu uy tín trong nước dưới dạng bảng và biểu đồ trực quan
Mang đến các thông tin dự báo về thị trường vàng trong nước và quốc tế để giúp nhà đầu tư đưa ra các quyết định phù hợp
Giúp độc giả truy xuất dữ liệu giá vàng trong quá khứ để làm cơ sở tham chiếu, ước tính lãi lỗ của các loại vàng đang nắm giữ